Những quy chuẩn về vữa xây dựng cần biết

Trong xây dựng, vữa là “chất keo” gắn kết toàn bộ kết cấu công trình. Tuy nhiên, không phải cứ trộn đúng tỷ lệ là đảm bảo chất lượng. Mỗi loại vữa đều phải tuân thủ những quy chuẩn kỹ thuật cụ thể để đạt được độ bền, độ dẻo và khả năng chống thấm tối ưu. Việc hiểu và áp dụng đúng các tiêu chuẩn này sẽ giúp công trình bền vững, hạn chế nứt gãy và thấm dột về sau.

Phân loại vữa xây dựng theo tiêu chuẩn 

Theo TCVN 4314:2022, vữa xây dựng được phân loại chủ yếu dựa trên loại chất kết dính và mục đích sử dụng. Trong thực tế, các loại vữa phổ biến gồm:

  • Vữa xi măng: Dùng xi măng làm chất kết dính, có cường độ cao, chống thấm tốt. Phù hợp cho các hạng mục cần chịu lực, nơi thường xuyên tiếp xúc với nước như tầng trệt, khu vực ẩm ướt, ngoài trời.
  • Vữa vôi: Thành phần chính là vôi và cát, độ dẻo cao, thi công dễ nhưng khả năng chịu lực thấp. Thường dùng cho các công trình dân dụng, tường ngăn, khu vực khô ráo.
  • Vữa tam hợp (xi măng – vôi – cát): Kết hợp ưu điểm của hai loại trên: vừa dẻo, vừa bền, dùng nhiều trong xây trát hoàn thiện.
  • Vữa đặc biệt: Bao gồm các loại vữa có thêm phụ gia hoặc polymer, tăng tính chống thấm, chống nứt, hoặc chịu nhiệt (vữa chịu lửa, vữa chống thấm, vữa không co ngót…).
  • Vữa thạch cao: Vữa thạch cao trộn với nước, trong đó lượng nước chiếm tới 65 – 90% lượng thạch cao. Loại vữa này được sử dụng để xây, trát, làm gờ chỉ…thường được sử dụng trong thi công nội thất, ngoại thất ở những nơi khô ráo, không ẩm ướt.
  • Các quy chuẩn về vữa xây dựng cần tuân thủ

Trong thi công xây dựng, vữa không chỉ cần đảm bảo đúng thành phần mà còn phải tuân thủ chặt chẽ các chỉ tiêu kỹ thuật được quy định trong TCVN 4314:2003 và các tiêu chuẩn liên quan. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý:

Phân loại vữa xây dựng theo tiêu chuẩn 
Vữa xây dựng được phân loại theo chất kết dính và mục đích sử dụng

Độ bền nén (Cường độ chịu lực)

Độ bền nén là chỉ tiêu phản ánh khả năng chịu lực của vữa sau khi đóng rắn hoàn toàn.

  • Theo tiêu chuẩn, vữa xây được chia theo mác: M5, M10, M15, M20, M30, M50, M75.
  • Mác càng cao → khả năng chịu lực càng lớn, phù hợp cho tường chịu tải, móng hoặc công trình cao tầng.

Ví dụ:

  • Vữa M5 – M10: dùng cho tường bao, tường ngăn, công trình dân dụng.
  • Vữa M20 trở lên: dùng cho kết cấu chịu tải, trụ cột, nền móng.

Việc chọn sai mác vữa có thể dẫn đến nứt tường, sụt lún hoặc bong tróc lớp trát sau một thời gian sử dụng.

Phân loại vữa xây dựng theo tiêu chuẩn 
Chọn đúng mác vữa giúp công trình bền chắc, an toàn

Độ dẻo và khả năng giữ nước

Hai yếu tố độ dẻo và khả năng giữ nước sẽ quyết định tính thi công và độ bám dính của vữa.

  • Vữa cần có độ dẻo vừa phải để dễ miết, dễ điều chỉnh khi xây.
  • Khả năng giữ nước tốt giúp xi măng thủy hóa hoàn toàn, tránh rỗ mặt, tách nước hoặc khô nhanh gây nứt.
  • Vữa có độ dẻo thấp sẽ khó thi công, còn quá dẻo lại dễ chảy, làm mất hình dạng mạch vữa.

Do đó, trong pha trộn cần cân đối tỷ lệ xi măng – cát – nước – phụ gia sao cho đạt trạng thái “đủ dẻo – không tách nước”.

Độ co ngót và khả năng chống thấm

Sau khi khô, vữa thường xảy ra hiện tượng co ngót thể tích, dẫn đến nứt bề mặt nếu không được kiểm soát.

  • Để hạn chế, có thể dùng phụ gia chống co ngót hoặc polymer cải tiến giúp vữa đàn hồi và kín khít hơn.
  • Ngoài ra, vữa cần có khả năng chống thấm tốt để tránh nước ngấm ngược, đặc biệt ở khu vực nhà vệ sinh, sân thượng, tường ngoài trời.
  • Vữa xi măng – polymer hoặc vữa trộn phụ gia chống thấm là lựa chọn phổ biến hiện nay.
Phân loại vữa xây dựng theo tiêu chuẩn 
Vữa chống thấm giúp hạn chế nứt và ngấm nước hiệu quả

Thời gian đông kết và điều kiện bảo dưỡng

Thời gian đông kết của vữa thường nằm trong khoảng 3–5 giờ tùy loại xi măng và nhiệt độ môi trường.

  • Nếu đông kết quá nhanh: khó thi công, dễ tạo mạch khô, giảm độ bám dính.
  • Nếu quá chậm: dễ chảy xệ, làm sai hình khối và ảnh hưởng tiến độ.
  • Sau khi thi công, vữa cần được giữ ẩm liên tục trong 3–7 ngày đầu, tránh khô nứt do bốc hơi nước nhanh.

Bảo dưỡng đúng cách là yếu tố quyết định đến 30–40% độ bền cuối cùng của vữa.

Nhìn chung, việc tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật không chỉ giúp vữa đạt độ bền – độ kín nước – thẩm mỹ cao, mà còn đảm bảo an toàn kết cấu và tuổi thọ lâu dài cho công trình.

Những sai lầm thường gặp khi không tuân thủ tiêu chuẩn vữa xây dựng

Trong quá trình thi công, nhiều người thường xem nhẹ việc tuân thủ quy chuẩn về vữa xây dựng, dẫn đến hàng loạt hệ quả khó lường. Dưới đây là những sai lầm phổ biến nhất:

  • Trộn vữa sai tỷ lệ xi măng – cát – nước: Khi tỉ lệ xi măng quá ít, vữa yếu và nhanh xuống cấp; ngược lại, nếu quá nhiều xi măng, vữa dễ co ngót, nứt chân chim và bong tróc.
  • Không kiểm soát độ dẻo và khả năng giữ nước: Vữa quá khô sẽ khó thi công, bám dính kém; vữa quá loãng khiến gạch trượt, mạch không đều, giảm khả năng chịu lực.
  • Dùng lại vữa đã đông kết: Một số thợ tiết kiệm, trộn vữa từ sáng để dùng cả ngày. Khi vữa đã bắt đầu đông kết mà vẫn thêm nước để “hồi lại”, chất lượng liên kết bị suy giảm nghiêm trọng.
  • Không bảo dưỡng đúng quy trình: Sau khi xây, nếu không giữ ẩm trong giai đoạn đầu, vữa dễ co ngót nhanh và xuất hiện vết nứt nhỏ — đây chính là nguyên nhân gây thấm nước và bong lớp hoàn thiện.
Những sai lầm thường gặp khi không tuân thủ tiêu chuẩn vữa xây dựng
Thi công sai vữa dễ gây nứt, thấm và giảm độ bền

Vữa xây dựng đạt chuẩn không chỉ dựa vào vật liệu tốt, mà còn ở quy trình pha trộn, thi công và bảo dưỡng đúng kỹ thuật.

Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí về độ bền nén, độ dẻo, khả năng giữ nước và thời gian đông kết sẽ giúp vữa phát huy tối đa công năng, đảm bảo độ bền cho toàn bộ công trình – từ những bức tường nhỏ đến những khối kết cấu chịu lực lớn. Liên hệ ngay với Mater nếu bạn đang có nhu cầu mua các loại vữa nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *